Tầm Nhìn Dẫn Dắt Hệ Sinh Thái 5G – AI Của Việt Nam: Chiến Lược, Thành Công Và Hợp Tác Khu Vực

Việt Nam – Điểm Sáng Định Hình Tương Lai Số ASEAN
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số toàn diện và bền vững, sự kết hợp giữa công nghệ mạng di động thế hệ thứ năm (5G) và Trí tuệ Nhân tạo (AI) đã trở thành động lực then chốt, mở ra cánh cửa tiến vào một xã hội số thông minh và kết nối. Hội nghị ASEAN 5G lần thứ 6, được tổ chức trong khuôn khổ Tuần lễ Số Quốc tế Việt Nam 2025, với chủ đề “5G và AI: Cùng nhau thúc đẩy chuyển đổi số bền vững, toàn diện và công bằng”, không chỉ phản ánh xu thế tất yếu của thời đại mà còn khẳng định vai trò ngày càng nổi bật của Việt Nam trong khu vực.
Việt Nam, với những thành công bước đầu ấn tượng trong việc quy hoạch phổ tần và triển khai ứng dụng, đang được kỳ vọng sẽ dẫn dắt quá trình hình thành một hệ sinh thái 5G – AI năng động và đổi mới tại ASEAN. Tham vọng này không chỉ dừng lại ở việc nâng cấp hạ tầng mạng mà còn nhằm kiến tạo một nền tảng công nghệ vững chắc, nơi tốc độ siêu nhanh của 5G kết hợp với khả năng học hỏi và tự động hóa của AI để giải quyết các thách thức kinh tế – xã hội, từ đó thúc đẩy tăng trưởng bền vững và công bằng cho toàn cộng đồng. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích mối quan hệ cộng hưởng giữa 5G và AI, các yếu tố chiến lược làm nên thành công của Việt Nam, và tầm quan trọng của hợp tác khu vực trong việc khai mở tiềm năng của kỷ nguyên kết nối thông minh.
Cộng Hưởng Công Nghệ: 5G Là Hạ Tầng Trọng Yếu, AI Là Động Lực Tối Ưu
Mối quan hệ giữa 5G và AI không đơn thuần là sự song hành, mà là một cơ chế cộng hưởng hai chiều, tạo ra giá trị gia tăng vượt trội so với khi hai công nghệ này hoạt động độc lập. Thứ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) Bùi Thế Duy đã nhấn mạnh một cách sâu sắc rằng: “5G không chỉ là hạ tầng trọng yếu của nền kinh tế số, mà còn là động lực quan trọng để phát triển AI.”
1. Vai trò của 5G: Cú Hích Tăng Tốc cho AI
Công nghệ AI, đặc biệt là các mô hình học sâu (Deep Learning) và học tăng cường (Reinforcement Learning), đòi hỏi khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ trong thời gian thực. Chính 5G đã cung cấp nền tảng vật lý cần thiết để biến tiềm năng của AI thành hiện thực:
- Tốc độ Kết nối Siêu Nhanh (Ultra-High Speed): Với tốc độ lý thuyết có thể đạt tới 10 Gbps, 5G cho phép truyền tải và xử lý tức thời các tập dữ liệu lớn (Big Data) thu thập được từ hàng tỷ thiết bị IoT, camera thông minh, và cảm biến trong các môi trường công nghiệp, y tế, và giao thông. Sự bùng nổ của AI trên biên (Edge AI), nơi việc xử lý dữ liệu diễn ra ngay tại nguồn, sẽ không thể thực hiện được nếu thiếu băng thông lớn của 5G.
- Độ Trễ Cực Thấp (Ultra-Low Latency): Độ trễ của 5G có thể giảm xuống dưới 1 mili giây. Đây là yếu tố quyết định cho các ứng dụng AI quan trọng, cần phản ứng gần như ngay lập tức, ví dụ như phẫu thuật từ xa, xe tự lái (Autonomous Vehicles), hoặc tự động hóa công nghiệp (Industrial IoT). Độ trễ thấp đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các quyết định được đưa ra bởi AI.
- Khả năng Xử lý Dữ liệu Thời gian Thực: Với khả năng kết nối mật độ cao (massive Machine Type Communications – mMTC), 5G tạo điều kiện cho AI được triển khai rộng rãi hơn, thu thập dữ liệu từ một mạng lưới cảm biến dày đặc, cho phép các mô hình AI có thể học hỏi và thích ứng liên tục với môi trường thay đổi.
2. Vai trò của AI: Tối Ưu Hóa và Nâng Cao Hiệu Quả Mạng 5G
Mối quan hệ là hai chiều, bởi AI cũng đóng vai trò là “bộ não” thông minh giúp mạng 5G hoạt động hiệu quả và bền vững hơn. AI giúp tối ưu hóa mạng 5G trên nhiều khía cạnh:
- Quản lý Lưu lượng Thông minh: AI có thể dự báo nhu cầu sử dụng mạng dựa trên thời gian, địa điểm và sự kiện, từ đó tự động phân bổ tài nguyên mạng (Network Slicing) một cách linh hoạt và hiệu quả, giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn và cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm Năng lượng (Energy Efficiency): Sử dụng các thuật toán học máy, AI có thể tự động điều chỉnh công suất phát sóng của các trạm gốc (gNBs) dựa trên mật độ và hành vi của người dùng, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững.
- Nâng cao Hiệu quả Vận hành và Chất lượng Dịch vụ (QoS): AI hỗ trợ tự động phát hiện, chẩn đoán và khắc phục sự cố mạng (Self-Organizing Networks – SON), giảm thiểu sự can thiệp thủ công và nâng cao chất lượng dịch vụ mạng một cách nhất quán.
Tóm lại, mối quan hệ bổ trợ hai chiều giữa 5G và AI chính là chìa khóa mở ra hệ sinh thái số thông minh và bền vững, nơi công nghệ phục vụ tốt hơn cho con người và xã hội, đồng thời là động lực để Việt Nam kỳ vọng dẫn dắt.
Chiến Lược Phổ Tần Thông Minh – Chìa Khóa Thành Công Của Việt Nam
Thành công trong việc ứng dụng AI và 5G của Việt Nam không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của một chiến lược quy hoạch và sử dụng phổ tần vô tuyến điện thông minh và hợp lý. Ông Lê Văn Tuấn, Cục trưởng Cục Tần số vô tuyến điện, đã chia sẻ những kinh nghiệm then chốt này, khẳng định Việt Nam đã tạo ra một “bước nhảy vọt về tốc độ Internet di động.”
1. Cung Cấp Đủ Phổ Tần cho Phát Triển Băng Rộng
Yếu tố nền tảng nhất là việc đảm bảo cung cấp đầy đủ phổ tần cho công nghệ 5G. Việt Nam đã cung cấp một lượng phổ tần đáng kể, bao gồm 100 MHz ở băng tần trung (Mid-Band) và 700 MHz ở băng tần thấp (Low-Band).
- Băng tần Trung (Mid-Band, e.g., 3.5 GHz): Cung cấp 100 MHz là một dải tần lý tưởng để cân bằng giữa tốc độ truyền tải cao và vùng phủ sóng rộng. Đây là “xương sống” cho các dịch vụ 5G tốc độ cao ở khu vực đô thị và bán đô thị.
- Băng tần Thấp (Low-Band, e.g., 700 MHz): Cung cấp độ phủ sóng rộng, đặc biệt quan trọng để đạt được mục tiêu phổ cập dịch vụ 5G đến khu vực nông thôn, giảm thiểu khoảng cách số giữa đô thị và nông thôn.
Việc cung cấp đủ phổ tần, đặc biệt là sự kết hợp hài hòa giữa Low-Band và Mid-Band, là điều kiện tiên quyết để các nhà mạng có thể triển khai mạng lưới 5G hiệu quả, đảm bảo cả tốc độ lẫn phạm vi phủ sóng.
2. Duy Trì Chi Phí Phổ Tần Hợp Lý
Điểm khác biệt và là yếu tố tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn cho Việt Nam là việc duy trì chi phí phổ tần ở mức cực kỳ hợp lý, chỉ chiếm khoảng 6% doanh thu của các nhà mạng.
- Lợi ích Kinh tế: Chi phí phổ tần thấp giúp các nhà mạng giảm gánh nặng tài chính ban đầu và tái đầu tư lợi nhuận vào việc nâng cấp, mở rộng cơ sở hạ tầng mạng lưới 5G. Điều này thúc đẩy tốc độ triển khai và khả năng cạnh tranh về giá dịch vụ, mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.
- Thúc đẩy Thương mại hóa: Chi phí hợp lý là động lực quan trọng để thương mại hóa 5G, giúp chuyển đổi từ giai đoạn thử nghiệm sang triển khai đại trà một cách nhanh chóng và bền vững hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực, nơi chi phí phổ tần có thể chiếm tỷ lệ cao hơn nhiều.
Từ kinh nghiệm thành công của Việt Nam, Cục trưởng Lê Văn Tuấn đã khuyến nghị các quốc gia ASEAN nên duy trì chi phí phổ tần trong khoảng 5-7% doanh thu để tối đa hóa hiệu quả đầu tư và phổ cập công nghệ.
3. Chuẩn bị cho Kỷ Nguyên IMT-2030/6G
Không chỉ dừng lại ở 5G, chiến lược của Việt Nam còn hướng đến tương lai xa hơn. Cục trưởng Cục Tần số vô tuyến điện đã nhấn mạnh sự cần thiết phải chuẩn bị sớm cho giai đoạn IMT-2030/6G, đặc biệt tập trung vào dải tần 6425–7125 MHz. Việc chủ động quy hoạch và khai thác các dải tần mới sẽ giúp Việt Nam và ASEAN không bị tụt hậu trong cuộc đua công nghệ toàn cầu, đảm bảo sự phát triển liên tục của nền kinh tế số.
Chính Sách Hỗ Trợ và Cam Kết Hợp Tác Quốc Tế
Chiến lược phổ tần thông minh được củng cố bằng các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và cam kết hợp tác quốc tế chặt chẽ, tạo nên một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của hệ sinh thái 5G – AI.
1. Chính sách Hỗ trợ Đầu tư Quốc gia
Việt Nam đã triển khai Nghị quyết 193 của Quốc hội, một chính sách hỗ trợ tài chính thiết thực, cụ thể là hỗ trợ 15% chi phí thiết bị cho các doanh nghiệp viễn thông. Chính sách này có ý nghĩa lớn trong việc giảm thiểu rủi ro đầu tư và khuyến khích các nhà mạng đẩy nhanh tốc độ triển khai 5G trên toàn quốc.
Mục tiêu cụ thể và đầy tham vọng là phủ sóng 5G đến 90% dân số vào năm 2025. Đây là một mục tiêu phổ cập cao, thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc đưa công nghệ tiên tiến đến mọi người dân, không chỉ trong các thành phố lớn mà còn ở các vùng sâu, vùng xa, đảm bảo tính toàn diện và công bằng của quá trình chuyển đổi số.
2. Cam kết Đồng hành và Hợp tác Quốc tế
Sự phát triển của hệ sinh thái 5G – AI tại Việt Nam gắn liền với sự đồng hành và hợp tác chặt chẽ với các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới và khu vực. Việt Nam đã hợp tác sâu rộng với các đối tác lớn như Qualcomm, Ericsson, Nokia, Huawei, cùng với các tập đoàn viễn thông nội địa mạnh như Viettel, VNPT, MobiFone.
Thứ trưởng Bùi Thế Duy khẳng định cam kết của Bộ KH&CN Việt Nam: “sẽ tiếp tục đồng hành, hỗ trợ và thúc đẩy hợp tác quốc tế, đóng góp tích cực vào sự phát triển của một cộng đồng số ASEAN năng động, đổi mới và bền vững.” Cam kết này là lời hứa về một môi trường chính sách ổn định, minh bạch và cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận và ứng dụng các công nghệ tiên tiến nhất từ toàn cầu.
Sự hợp tác này không chỉ giới hạn trong việc chuyển giao công nghệ mà còn mở rộng sang nghiên cứu và phát triển (R&D), đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, và xây dựng các tiêu chuẩn chung, từ đó nâng cao năng lực tự chủ công nghệ của quốc gia.
Hợp Tác Khu Vực và Đối Mặt Thách Thức Toàn Cầu
Mặc dù có những thành công nổi bật, con đường phát triển 5G và chuẩn bị cho 6G không hề bằng phẳng, đòi hỏi sự hợp tác mạnh mẽ ở cấp độ khu vực và quốc tế.
1. Thách Thức Triển Khai 5G trong Khu Vực
Tổng Thư ký APT (Diễn đàn Viễn thông Châu Á – Thái Bình Dương), ông Masanori Kondo, đã chỉ ra bốn thách thức chính mà khu vực đang đối mặt trong quá trình triển khai 5G:
- Chênh lệch Tiến độ giữa các Nước: Tốc độ và mức độ triển khai 5G không đồng đều giữa các quốc gia thành viên, tạo ra sự khác biệt về năng lực số và tiềm năng kinh tế.
- Khó khăn Thương mại hóa: Việc tìm kiếm các mô hình kinh doanh khả thi (use cases) để thương mại hóa 5G ngoài dịch vụ di động tiêu dùng vẫn là một bài toán khó.
- Khoảng cách Số Đô thị – Nông thôn: Dịch vụ 5G chủ yếu tập trung ở khu vực đô thị, khiến khoảng cách số giữa thành phố và nông thôn ngày càng rộng ra.
- Chi phí Phổ tần Cao: Chi phí đấu giá phổ tần quá cao ở một số quốc gia đang là rào cản lớn, làm chậm tiến trình đầu tư và triển khai mạng lưới.
2. Lời Kêu Gọi Hợp Tác của APT
Để vượt qua các thách thức và khai mở toàn bộ tiềm năng của 5G, đồng thời chuẩn bị cho kỷ nguyên 6G/IMT-2030, APT đã kêu gọi:
- Tăng cường Hợp tác Chính sách: Xây dựng một khuôn khổ chính sách chung, hỗ trợ đầu tư và giảm thiểu rào cản hành chính.
- Hài hòa Phổ tần (Spectrum Harmonization): Đồng bộ hóa việc phân bổ và sử dụng các dải tần số quan trọng trong khu vực, tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ sinh thái thiết bị và dịch vụ.
- Thúc đẩy Tiêu chuẩn Quốc tế: Áp dụng các tiêu chuẩn chung để đảm bảo tính tương thích và khả năng kết nối liền mạch giữa các quốc gia, hướng tới kết nối toàn diện trong kỷ nguyên mới.
3. Xu Hướng AI Tăng Tốc Lưu Lượng Dữ liệu Toàn Cầu
Đại diện Qualcomm, bà Nies Puwati, Giám đốc Quan hệ Chính phủ Khu vực Đông Nam Á, đã cung cấp một góc nhìn toàn cầu về tốc độ tăng trưởng dữ liệu và vai trò của AI. Theo bà, lưu lượng dữ liệu di động toàn cầu được dự báo sẽ tăng gấp 4 lần vào năm 2030. Đáng chú ý, AI được dự đoán sẽ chiếm tới 33% lưu lượng WAN (Mạng diện rộng) toàn cầu, minh chứng cho sự tích hợp sâu rộng của AI vào mọi khía cạnh của mạng lưới và cuộc sống số.
Sự bùng nổ này càng củng cố tầm quan trọng của 5G và 6G trong việc cung cấp băng thông và tốc độ cần thiết để duy trì sự phát triển của các dịch vụ AI.
Tầm Nhìn 6G/IMT-2030: Kết Nối Thông Minh Toàn Diện
Bước sang thập kỷ tiếp theo, tầm nhìn về 6G (hay IMT-2030) do ITU-R dự báo sẽ định hình lại hoàn toàn trải nghiệm kết nối và công nghệ.
1. Trải nghiệm Hoàn toàn Mới và Mở rộng Phổ Tần
6G được kỳ vọng sẽ mở ra những trải nghiệm hoàn toàn mới, vượt xa khả năng truyền dữ liệu đơn thuần của 5G. Điều này bao gồm:
- Tận dụng Toàn bộ Phổ Tần: 6G sẽ tận dụng mọi dải tần, bao gồm cả dải THz (Terahertz), để phục vụ kết nối thông minh toàn cầu. Dải THz, với băng thông siêu rộng, sẽ hỗ trợ các ứng dụng truyền dữ liệu cực lớn và các hệ thống cảm biến tiên tiến.
- Ứng dụng Giao tiếp AI Gốc (AI-Native Communications): Khác với 5G, nơi AI được thêm vào để tối ưu hóa mạng, 6G sẽ tích hợp AI ngay từ thiết kế cốt lõi của giao thức và kiến trúc mạng. Mạng lưới sẽ tự học hỏi, tự cấu hình và tự phục hồi một cách thông minh, tối đa hóa hiệu suất và độ tin cậy.
2. Tích Hợp Thế Giới Vật lý, Số, và Ảo
Mục tiêu cao nhất của 6G là tích hợp thế giới vật lý, số và ảo (Integrated Physical, Digital, and Virtual Worlds). Điều này cho phép tạo ra các môi trường ảo hóa chân thực (Metaverse), các bản sao số chính xác của thế giới thực (Digital Twins), và các giao diện người-máy tính trực quan hơn. Sự tích hợp này không chỉ là một tiến bộ kỹ thuật mà còn là một bước nhảy vọt về mặt xã hội, mở ra khả năng tương tác và làm việc hoàn toàn mới.
Định Hình Tương Lai Số Bền Vững Cùng ASEAN
Hội nghị ASEAN 5G lần thứ 6 đã một lần nữa khẳng định vị thế và vai trò dẫn dắt của Việt Nam trong hợp tác khu vực về 5G và AI. Với chiến lược quy hoạch phổ tần thông minh, chi phí hợp lý, và các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, Việt Nam đã xây dựng được một nền tảng vững chắc để đạt được mục tiêu phổ cập 5G cao.
Các bên tham gia Hội nghị đã đi đến thống nhất quan trọng: tiếp tục hài hòa phổ tần, đồng bộ hóa tiêu chuẩn và mở rộng hợp tác đầu tư. Tinh thần của thời đại là phát triển phải gắn liền với đổi mới sáng tạo, hợp tác và trách nhiệm xã hội. Việt Nam, thông qua sự đồng hành cùng các tập đoàn công nghệ lớn và cam kết thúc đẩy hợp tác quốc tế, đang góp phần định hình một tương lai số ASEAN năng động, sáng tạo và bền vững. Trong hệ sinh thái số này, công nghệ không chỉ đơn thuần là kết nối dữ liệu, mà còn là cầu nối gắn kết con người và tri thức khu vực, mở đường cho một kỷ nguyên kết nối thông minh và toàn diện.
Nguồn: vneconomy và sưu tầm từ internet.










